Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
02:00 06/05 |
Crystal Palace
Nottingham Forest |
0.25
| 0.95
0.95 |
2.5
| 0.98
0.88 | 2.16
3.38
3.33 | Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Crystal Palace |
vs |
Nottingham Forest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.98
2.50
0.88 | 2.16 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.93
1.00
0.93 | 2.87 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.99
2.50
0.89 | 2.31 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.94
1.00
0.94 | 2.84 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 06/05 |
Genoa
AC Milan |
0.75 | 0.88
-0.99 |
2.5
| 0.92
0.94 | 3.86
3.44
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Genoa |
vs |
AC Milan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
-0.99 | 0.92
2.50
0.94 | 3.86 | 0.90
0.25
0.96 | 0.96
1.00
0.90 | 4.33 | -0.92
0.50
0.81 | 0.74
2.25
-0.86 | 4 | 0.91
0.25
0.97 | 0.97
1.00
0.91 | 4.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 06/05 |
Girona
Mallorca |
0.5
| -0.96
0.86 |
2.0
| 0.80
-0.93 | 1.96
3.00
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Girona |
vs |
Mallorca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.50
0.86 | 0.80
2.00
-0.93 | 1.96 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.81
0.75
-0.94 | 2.72 | -0.96
-0.50
0.86 | 0.81
2.00
-0.93 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.76 | 0.82
0.75
-0.94 | 2.74 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
02:15 06/05 |
AVS
Boavista |
0.25
| 0.86
0.99 |
2.25
| 0.96
0.87 | 2.16
3.22
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
AVS |
vs |
Boavista |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
0.99 | 0.96
2.25
0.87 | 2.16 | -0.86
-0.25
0.66 | -0.90
1.00
0.70 | 2.72 | 0.88
-0.25
-0.99 | 0.97
2.25
0.90 | 2.16 | -0.84
-0.25
0.68 | -0.89
1.00
0.73 | 2.71 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
05:00 06/05 |
RB Bragantino SP
Mirassol SP |
0.5
| 0.85
1.00 |
2.25
| 0.84
0.99 | 1.87
3.27
4.12 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
RB Bragantino SP |
vs |
Mirassol SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
1.00 | 0.84
2.25
0.99 | 1.87 | 0.90
-0.25
0.90 | -0.99
1.00
0.79 | 2.42 | 0.87
-0.50
-0.98 | 0.86
2.25
-0.99 | 1.87 | 0.92
-0.25
0.92 | -0.97
1.00
0.81 | 2.42 |
|
06:00 06/05 |
Juventude
Atletico Mineiro |
0.25 | 0.98
0.87 |
2.25
| 0.87
0.96 | 3.08
3.22
2.25 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Juventude |
vs |
Atletico Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.87 | 0.87
2.25
0.96 | 3.08 | 0.65
0.25
-0.85 | 0.99
1.00
0.80 | 4.0 | 1.00
0.25
0.89 | 0.89
2.25
0.98 | 3.1 | 0.68
0.25
-0.84 | -0.98
1.00
0.82 | 4.05 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
18:00 06/05 |
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua |
1.25 | 0.80
0.92 |
3.25
| 0.79
0.93 | 5.17
4.12
1.47 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.25
0.92 | 0.79
3.25
0.93 | 5.17 | 0.86
0.50
0.88 | 0.72
1.25
1.00 | 5.17 | 0.84
1.25
0.96 | 0.82
3.25
0.96 | 5.2 | 0.89
0.50
0.91 | -0.93
1.50
0.70 | 5.1 |
|
18:35 06/05 |
Qingdao Youth Island
Shenzhen Peng |
0.5
| 0.75
0.97 |
2.75
| 0.86
0.86 | 1.79
3.38
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Youth Island |
vs |
Shenzhen Peng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.97 | 0.86
2.75
0.86 | 1.79 | 0.87
-0.25
0.87 | -0.95
1.25
0.67 | 2.35 | 0.79
-0.50
-0.99 | 0.89
2.75
0.89 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.90 | 0.64
1.00
-0.86 | 2.35 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
08:00 06/05 |
Boyaca Chico
Envigado |
0.5
| 0.99
0.73 |
2.0
| 0.96
0.76 | 2.03
2.75
3.78 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Boyaca Chico |
vs |
Envigado |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.73 | 0.96
2.00
0.76 | 2.03 | -0.93
-0.25
0.67 | 0.89
0.75
0.83 | 2.66 | -0.97
-0.50
0.77 | 0.99
2.00
0.79 | 2.03 | -0.90
-0.25
0.70 | 0.92
0.75
0.86 | 2.66 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
12:00 06/05 |
Vissel Kobe
Cerezo Osaka |
0.5
| 0.91
0.93 |
2.25
| 0.84
0.98 | 1.93
3.27
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) |
Vissel Kobe |
vs |
Cerezo Osaka |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.50
0.93 | 0.84
2.25
0.98 | 1.93 | 1.00
-0.25
0.82 | -0.99
1.00
0.81 | 2.44 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.86
2.25
1.00 | 1.93 | -0.98
-0.25
0.84 | -0.97
1.00
0.83 | 2.44 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:00 06/05 |
Goias
Avai |
0.5
| 0.90
0.90 |
2.0
| 0.85
0.95 | 1.88
3.08
3.50 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Goias |
vs |
Avai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.90 | 0.85
2.00
0.95 | 1.88 | -0.95
-0.25
0.75 | 0.78
0.75
-0.98 | 2.61 | 0.92
-0.50
0.92 | 0.86
2.00
0.96 | 1.92 | -0.93
-0.25
0.77 | 0.79
0.75
-0.97 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
21:00 06/05 |
Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv |
0.25 | 0.78
0.91 |
1.75
| 0.69
-0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Levski Krumovgrad |
vs |
Lokomotiv Plovdiv |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.25
0.91 | 0.69
1.75
-0.97 | | | | |
|
23:30 06/05 |
Septemvri Sofia
Slavia Sofia |
0
| 0.48
-0.79 |
2.25
| 0.73
0.99 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.48
0.00
-0.79 | 0.73
2.25
0.99 | | | | |
|
|
01:00 06/05 |
Shamrock Rovers
Sligo Rovers |
1.5
| 0.98
0.84 |
2.75
| 0.97
0.85 | 1.30
5.00
8.25 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shamrock Rovers |
vs |
Sligo Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.84 | 0.97
2.75
0.85 | 1.3 | 0.74
-0.50
-0.94 | 0.70
1.00
-0.88 | 1.8 | 1.00
-1.50
0.86 | 0.98
2.75
0.86 | 1.3 | 0.76
-0.50
-0.93 | 0.71
1.00
-0.88 | 1.76 |
|
01:45 06/05 |
Derry City
St Patricks Athletic |
0.25
| 0.94
0.88 |
2.25
| -0.98
0.80 | 2.20
3.04
2.76 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Derry City |
vs |
St Patricks Athletic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.88 | -0.98
2.25
0.80 | 2.2 | 0.62
0.00
-0.82 | 0.68
0.75
-0.86 | 2.82 | 0.96
-0.25
0.90 | -0.97
2.25
0.81 | 2.25 | 0.64
0.00
-0.80 | 0.69
0.75
-0.85 | 2.82 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
12:00 06/05 |
Jeonbuk
Daejeon |
0.25
| 0.81
-0.99 |
2.25
| 0.84
0.98 | 2.07
3.08
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeonbuk |
vs |
Daejeon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.99 | 0.84
2.25
0.98 | 2.07 | -0.88
-0.25
0.67 | -0.95
1.00
0.77 | 2.68 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.85
2.25
0.99 | 2.12 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.94
1.00
0.78 | 2.68 |
|
14:30 06/05 |
Jeju United
Gangwon |
0.25
| 0.92
0.90 |
2.25
| 0.93
0.89 | 2.16
2.94
2.93 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Jeju United |
vs |
Gangwon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.90 | 0.93
2.25
0.89 | 2.16 | -0.83
-0.25
0.63 | -0.93
1.00
0.75 | 2.74 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.94
2.25
0.90 | 2.21 | -0.81
-0.25
0.65 | -0.93
1.00
0.76 | 2.74 |
|
17:00 06/05 |
Anyang FC
FC Seoul |
0.5 | 0.98
0.84 |
2.25
| 0.94
0.88 | 3.70
3.08
1.82 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
FC Seoul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.50
0.84 | 0.94
2.25
0.88 | 3.7 | 0.82
0.25
0.98 | -0.87
1.00
0.69 | 4.7 | 0.75
0.75
-0.89 | 0.95
2.25
0.89 | 3.75 | 0.84
0.25
1.00 | 0.69
0.75
-0.85 | 4.65 |
|
17:00 06/05 |
Suwon FC
Daegu |
0.25
| 0.99
0.83 |
2.5
| 0.98
0.84 | 2.14
3.13
2.79 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Suwon FC |
vs |
Daegu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.83 | 0.98
2.50
0.84 | 2.14 | 0.66
0.00
-0.86 | 0.93
1.00
0.89 | 2.78 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.98
2.50
0.86 | 2.19 | 0.68
0.00
-0.84 | 0.93
1.00
0.91 | 2.78 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
08:00 06/05 |
Pachuca W
Monterrey W |
0.5
| 0.87
0.83 |
2.75
| 0.94
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Pachuca W |
vs |
Monterrey W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.83 | 0.94
2.75
0.78 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
00:00 06/05 |
Malmo FF
Brommapojkarna |
1.25
| 0.85
1.00 |
3.0
| 0.96
0.89 | 1.36
4.57
7.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Malmo FF |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.25
1.00 | 0.96
3.00
0.89 | 1.36 | 0.83
-0.50
1.00 | 1.00
1.25
0.85 | 1.85 | 0.87
-1.25
-0.98 | 0.97
3.00
0.90 | 1.38 | 0.85
-0.50
-0.98 | -0.99
1.25
0.86 | 1.85 |
|
00:10 06/05 |
Elfsborg IF
GAIS |
0.5
| -0.95
0.81 |
2.5
| 0.99
0.86 | 2.03
3.33
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Elfsborg IF |
vs |
GAIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.81 | 0.99
2.50
0.86 | 2.03 | -0.89
-0.25
0.72 | 0.93
1.00
0.92 | 2.66 | -0.93
-0.50
0.82 | 1.00
2.50
0.87 | 2.07 | -0.86
-0.25
0.73 | 0.94
1.00
0.93 | 2.66 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
00:00 06/05 |
Sonderjyske
AaB Aalborg |
0.25
| -0.95
0.81 |
2.5
| 0.84
0.99 | 2.33
3.33
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch |
Sonderjyske |
vs |
AaB Aalborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.81 | 0.84
2.50
0.99 | 2.33 | 0.73
0.00
-0.90 | 0.66
1.00
-0.83 | 2.8 |
|
|
00:00 06/05 |
National Bank
El Zamalek |
0.25 | -0.97
0.71 |
2.0
| 0.70
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
National Bank |
vs |
El Zamalek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.25
0.71 | 0.70
2.00
-0.98 | | -0.80
0.00
0.66 | 0.75
0.75
-0.92 | 3.86 |
|
21:00 06/05 |
Smouha
Talaea El Geish |
0
| 0.79
0.95 |
1.75
| 0.95
0.77 | 2.61
2.79
2.82 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Smouha |
vs |
Talaea El Geish |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.95 | 0.95
1.75
0.77 | 2.61 | 0.87
0.00
0.99 | -0.93
0.75
0.76 | 3.63 |
|
|
02:15 06/05 |
Breidablik
KR Reykjavik |
1
| 0.93
0.87 |
4.0
| 0.94
0.82 | 1.56
4.12
3.86 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Breidablik |
vs |
KR Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.87 | 0.94
4.00
0.82 | 1.56 | 0.70
-0.25
-0.92 | 1.00
1.75
0.76 | 2.12 | 0.95
-1.00
0.89 | 0.76
3.75
-0.94 | 1.59 | -0.89
-0.50
0.73 | -0.97
1.75
0.79 | 2.12 |
|
02:15 06/05 |
Vikingur Reykjavik
Fram |
1.25
| 0.82
0.98 |
3.25
| 0.88
0.88 | 1.32
4.50
6.00 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Vikingur Reykjavik |
vs |
Fram |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.25
0.98 | 0.88
3.25
0.88 | 1.32 | 0.80
-0.50
0.98 | 0.75
1.25
-0.99 | 1.83 | 0.84
-1.25
1.00 | 0.91
3.25
0.91 | 1.35 | 0.83
-0.50
-0.99 | 0.78
1.25
-0.96 | 1.83 |
|
02:15 06/05 |
Afturelding
Stjarnan |
0
| -0.98
0.78 |
3.0
| 0.81
0.95 | 2.56
3.63
2.08 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Afturelding |
vs |
Stjarnan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.00
0.78 | 0.81
3.00
0.95 | 2.56 | -0.96
0.00
0.74 | 0.90
1.25
0.86 | 3.08 | -0.96
0.00
0.80 | 0.84
3.00
0.98 | | | | |
|
|
00:00 06/05 |
Penafiel
Torreense |
0.25 | 0.81
0.98 |
2.5
| 0.90
0.86 | 2.79
3.13
2.23 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Penafiel |
vs |
Torreense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.25
0.98 | 0.90
2.50
0.86 | 2.79 | -0.90
0.00
0.68 | 0.85
1.00
0.91 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:30 06/05 |
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti |
1.25
| 0.98
0.82 |
2.5
| 0.92
0.84 | 1.38
4.00
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Steaua Bucuresti |
vs |
Dinamo Bucuresti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.82 | 0.92
2.50
0.84 | 1.38 | 0.92
-0.50
0.86 | 0.85
1.00
0.91 | 1.95 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
01:30 06/05 |
Castellon
Sporting Gijon |
0.5
| 0.84
-0.99 |
2.5
| 0.80
-0.98 | 1.79
3.56
3.86 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Castellon |
vs |
Sporting Gijon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.99 | 0.80
2.50
-0.98 | 1.79 | 0.90
-0.25
0.88 | 0.76
1.00
-0.94 | 2.44 | 0.86
-0.50
-0.97 | 0.82
2.50
-0.96 | 1.86 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.78
1.00
-0.93 | 2.44 |
|
|
03:05 06/05 |
Nueva Chicago
Estudiantes Caseros |
0.25
| -0.98
0.71 |
1.75
| 0.82
0.88 | 2.24
2.69
2.83 | Giải hạng Nhì Argentina |
Nueva Chicago |
vs |
Estudiantes Caseros |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.82
1.75
0.88 | 2.24 | 0.70
0.00
-0.94 | 0.98
0.75
0.77 | 3.27 | -0.94
-0.25
0.74 | 0.86
1.75
0.92 | 2.33 | | | |
|
06:00 06/05 |
Agropecuario
Central Norte |
0.25
| 0.67
-0.93 |
2.0
| 0.92
0.78 | 1.81
2.88
3.78 | Giải hạng Nhì Argentina |
Agropecuario |
vs |
Central Norte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
-0.93 | 0.92
2.00
0.78 | 1.81 | -0.87
-0.25
0.62 | 0.86
0.75
0.90 | 2.8 | 0.68
-0.25
-0.88 | 0.95
2.00
0.83 | 1.87 | | | |
|
07:10 06/05 |
Defensores De Belgrano
CA Mitre |
0.25
| 0.76
0.97 |
1.75
| -0.96
0.66 | 1.95
2.55
3.86 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores De Belgrano |
vs |
CA Mitre |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.25
0.97 | -0.96
1.75
0.66 | 1.95 | -0.81
-0.25
0.57 | -0.97
0.75
0.71 | 2.97 | 0.78
-0.25
-0.98 | -0.93
1.75
0.70 | 2.02 | | | |
|
|
02:00 06/05 |
Real Oruro
Universitario De Vinto |
0.5
| 0.84
0.84 |
2.5
| 0.78
0.90 | 1.80
3.27
3.27 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Real Oruro |
vs |
Universitario De Vinto |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.84 | 0.78
2.50
0.90 | 1.8 | -0.93
-0.25
0.68 | 0.83
1.00
0.92 | 2.58 |
|
|
00:30 06/05 |
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva |
0.25
| 0.90
0.78 |
2.75
| 0.82
0.86 | 2.04
3.27
2.77 | Giải Ngoại hạng Israel |
Maccabi Tel Aviv |
vs |
Hapoel Beer Sheva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.78 | 0.82
2.75
0.86 | 2.04 | 0.59
0.00
-0.95 | 0.99
1.25
0.68 | 2.67 |
|
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
11:00 06/05 |
Vegalta Sendai
Fujieda MYFC |
0.5
| 0.89
0.95 |
2.25
| 0.88
0.94 | 1.85
3.33
3.63 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Vegalta Sendai |
vs |
Fujieda MYFC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.50
0.95 | 0.88
2.25
0.94 | 1.85 | 0.96
-0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.73 | 2.51 | 0.91
-0.50
0.97 | 0.90
2.25
0.96 | 1.91 | 1.00
-0.25
0.86 | 0.61
0.75
-0.75 | 2.51 |
|
11:55 06/05 |
Kataller Toyama
V Varen Nagasaki |
0.25 | -0.99
0.83 |
2.5
| -0.97
0.79 | 3.17
3.27
2.06 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Kataller Toyama |
vs |
V Varen Nagasaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.25
0.83 | -0.97
2.50
0.79 | 3.17 | 0.67
0.25
-0.88 | 0.95
1.00
0.85 | 4.23 | -0.97
0.25
0.85 | -0.95
2.50
0.81 | 3.25 | 0.71
0.25
-0.85 | 0.98
1.00
0.88 | 4.2 |
|
12:00 06/05 |
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata |
0
| 0.83
-0.99 |
2.5
| 0.90
0.92 | 2.37
3.27
2.60 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Consadole Sapporo |
vs |
Jubilo Iwata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
-0.99 | 0.90
2.50
0.92 | 2.37 | 0.81
0.00
0.98 | 0.81
1.00
0.99 | 3.04 | 0.85
0.00
-0.97 | 0.92
2.50
0.94 | 2.44 | 0.84
0.00
-0.98 | 0.84
1.00
-0.98 | 3.05 |
|
12:00 06/05 |
Renofa Yamaguchi
Mito Hollyhock |
0
| 0.92
0.92 |
2.0
| 0.82
0.99 | 2.58
3.00
2.58 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Renofa Yamaguchi |
vs |
Mito Hollyhock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.00
0.92 | 0.82
2.00
0.99 | 2.58 | 0.90
0.00
0.90 | 0.76
0.75
-0.96 | 3.5 | 0.94
0.00
0.94 | 0.84
2.00
-0.98 | 2.65 | 0.93
0.00
0.93 | 0.79
0.75
-0.93 | 3.5 |
|
12:00 06/05 |
Montedio Yamagata
Oita Trinita |
0.25
| 0.97
0.87 |
2.25
| 0.99
0.82 | 2.21
3.00
3.00 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Montedio Yamagata |
vs |
Oita Trinita |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.87 | 0.99
2.25
0.82 | 2.21 | 0.61
0.00
-0.82 | 0.68
0.75
-0.88 | 2.93 | 0.99
-0.25
0.89 | -0.98
2.25
0.84 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.79 | 0.71
0.75
-0.85 | 2.93 |
|
13:00 06/05 |
Roasso Kumamoto
Imabari |
0.25 | 0.82
-0.98 |
2.25
| 1.00
0.81 | 2.96
3.00
2.26 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Roasso Kumamoto |
vs |
Imabari |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.25
-0.98 | 1.00
2.25
0.81 | 2.96 | -0.88
0.00
0.66 | -0.92
1.00
0.72 | 3.86 | -0.81
0.00
0.69 | -0.97
2.25
0.83 | 3.05 | -0.84
0.00
0.70 | 0.68
0.75
-0.83 | 3.85 |
|
13:00 06/05 |
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu |
0.25
| 0.94
0.90 |
2.25
| -0.98
0.80 | 2.20
3.08
3.08 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Blaublitz Akita |
vs |
Ventforet Kofu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.90 | -0.98
2.25
0.80 | 2.2 | -0.82
-0.25
0.61 | 0.69
0.75
-0.88 | 2.9 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.96
2.25
0.82 | 2.21 | -0.79
-0.25
0.65 | 0.72
0.75
-0.86 | 2.9 |
|
13:00 06/05 |
Ehime FC
Bandits Iwaki |
0.25 | 0.98
0.86 |
2.25
| 0.80
-0.98 | 3.08
3.33
2.07 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Ehime FC |
vs |
Bandits Iwaki |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.86 | 0.80
2.25
-0.98 | 3.08 | 0.65
0.25
-0.86 | 0.99
1.00
0.81 | 4.12 | 1.00
0.25
0.88 | 0.82
2.25
-0.96 | 3.25 | 0.69
0.25
-0.83 | -0.98
1.00
0.84 | 4.15 |
|
13:50 06/05 |
Tokushima Vortis
Sagan Tosu |
0.25
| 0.94
0.90 |
2.0
| 0.84
0.97 | 2.19
3.00
3.13 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
Tokushima Vortis |
vs |
Sagan Tosu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.84
2.00
0.97 | 2.19 | 0.60
0.00
-0.81 | 0.78
0.75
-0.98 | 3.0 | 0.96
-0.25
0.92 | 0.86
2.00
1.00 | 2.25 | 0.64
0.00
-0.78 | 0.81
0.75
-0.95 | 3 |
|
14:00 06/05 |
JEF United
Omiya Ardija |
0.25
| 0.99
0.85 |
2.5
| 0.85
0.97 | 2.19
3.33
2.82 | Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League) |
JEF United |
vs |
Omiya Ardija |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.85
2.50
0.97 | 2.19 | 0.66
0.00
-0.88 | 0.78
1.00
-0.98 | 2.8 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.87
2.50
0.99 | 2.26 | 0.70
0.00
-0.84 | 0.81
1.00
-0.95 | 2.8 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
05:00 06/05 |
General Caballero JLM
Trinidense |
0
| 0.97
0.76 |
2.25
| 0.99
0.71 | 2.61
2.84
2.32 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
General Caballero JLM |
vs |
Trinidense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.76 | 0.99
2.25
0.71 | 2.61 | 0.93
0.00
0.77 | 0.64
0.75
-0.94 | 3.44 | -0.99
0.00
0.79 | -0.97
2.25
0.75 | 2.72 | 0.98
0.00
0.82 | 0.68
0.75
-0.90 | 3.45 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
00:00 06/05 |
Korona Kielce
GKS Katowice |
0.25
| 0.90
0.95 |
2.5
| 0.88
0.95 | 2.14
3.27
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Korona Kielce |
vs |
GKS Katowice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.95 | 0.88
2.50
0.95 | 2.14 | -0.88
-0.25
0.64 | 0.78
1.00
1.00 | 2.69 | 0.92
-0.25
0.97 | 0.90
2.50
0.97 | 2.2 | -0.84
-0.25
0.68 | 0.81
1.00
-0.97 | 2.69 |
|