Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
01:45 05/05 |
Bologna
Juventus |
0.25
| 0.90
-0.97 |
2.0
| 0.88
-0.99 | 2.17
2.91
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Bologna |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
-0.97 | 0.88
2.00
-0.99 | 2.17 | -0.79
-0.25
0.67 | 0.84
0.75
-0.94 | 2.9 | 0.91
-0.25
-0.97 | 0.90
2.00
-0.98 | 2.28 | 0.60
0.00
-0.70 | 0.84
0.75
-0.94 | 2.96 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:00 05/05 |
Real Sociedad
Athletic Bilbao |
0.25
| -0.97
0.90 |
2.0
| 0.96
0.94 | 2.30
3.00
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Athletic Bilbao |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.90 | 0.96
2.00
0.94 | 2.3 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.84
0.75
-0.94 | 3.13 | -0.95
-0.25
0.89 | -0.74
2.25
0.66 | 2.38 | 0.70
0.00
-0.80 | 0.87
0.75
-0.97 | 3.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
00:30 05/05 |
Mainz 05
Eintracht Frankfurt |
0.25
| 0.97
0.96 |
3.0
| -0.96
0.86 | 2.20
3.56
2.91 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Mainz 05 |
vs |
Eintracht Frankfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.96 | -0.96
3.00
0.86 | 2.2 | 0.70
0.00
-0.81 | -0.94
1.25
0.84 | 2.72 | 0.90
-0.25
-0.96 | -0.93
3.00
0.85 | 2.19 | 0.65
0.00
-0.75 | -0.94
1.25
0.84 | 2.64 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
00:00 05/05 |
Arouca
Casa Pia |
0.5
| -0.93
0.81 |
2.25
| 0.85
-0.97 | 2.09
3.27
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Arouca |
vs |
Casa Pia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.50
0.81 | 0.85
2.25
-0.97 | 2.09 | -0.88
-0.25
0.74 | -0.95
1.00
0.83 | 2.62 | -0.93
-0.50
0.84 | 0.84
2.25
-0.94 | 2.08 | -0.86
-0.25
0.76 | -0.97
1.00
0.87 | 2.61 |
|
02:30 05/05 |
Sporting Lisbon
Gil Vicente |
2.25
| -0.96
0.85 |
3.25
| 0.98
0.89 | 1.13
7.75
15.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Sporting Lisbon |
vs |
Gil Vicente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-2.25
0.85 | 0.98
3.25
0.89 | 1.13 | 1.00
-1.00
0.87 | 0.76
1.25
-0.89 | 1.47 | -0.88
-2.25
0.80 | 0.76
3.00
-0.86 | 1.14 | -0.92
-1.00
0.81 | 0.79
1.25
-0.89 | 1.47 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 05/05 |
Lille
Marseille |
0.25
| -0.99
0.87 |
2.5
| 0.85
-0.97 | 2.31
3.38
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Lille |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.87 | 0.85
2.50
-0.97 | 2.31 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.85
1.00
-0.97 | 2.82 | 0.68
0.00
-0.76 | 0.90
2.50
1.00 | 2.31 | 0.73
0.00
-0.83 | 0.86
1.00
-0.96 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
01:30 05/05 |
Gimnasia LP
CA Platense |
0.25
| -0.85
0.74 |
1.75
| -0.92
0.78 | 2.63
2.69
3.04 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Gimnasia LP |
vs |
CA Platense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.85
-0.25
0.74 | -0.92
1.75
0.78 | 2.63 | 0.70
0.00
-0.83 | -0.88
0.75
0.74 | 3.33 | -0.83
-0.25
0.75 | -0.92
1.75
0.81 | 2.63 | 0.76
0.00
-0.86 | -0.86
0.75
0.76 | 3.45 |
|
01:30 05/05 |
San Martin De San Juan
Aldosivi |
0.25
| 0.93
0.95 |
1.75
| 0.87
1.00 | 2.25
2.93
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
San Martin De San Juan |
vs |
Aldosivi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.95 | 0.87
1.75
1.00 | 2.25 | 0.62
0.00
-0.75 | 0.99
0.75
0.88 | 3.04 | 0.90
-0.25
-0.98 | -0.78
2.00
0.67 | 2.28 | 0.63
0.00
-0.74 | -0.93
0.75
0.83 | 3.05 |
|
04:00 05/05 |
Tigre
Boca Juniors |
0
| -0.83
0.72 |
1.75
| 0.91
0.97 | 3.13
2.84
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Tigre |
vs |
Boca Juniors |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.83
0.00
0.72 | 0.91
1.75
0.97 | 3.13 | -0.89
0.00
0.76 | 0.97
0.75
0.90 | 4.0 | 0.74
0.25
-0.83 | -0.78
2.00
0.68 | 3.1 | -0.88
0.00
0.78 | 0.97
0.75
0.93 | 4 |
|
06:30 05/05 |
CA River Plate
Velez Sarsfield |
1
| 0.90
0.98 |
2.25
| 0.98
0.89 | 1.49
3.94
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
CA River Plate |
vs |
Velez Sarsfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-1.00
0.98 | 0.98
2.25
0.89 | 1.49 | -0.88
-0.50
0.74 | -0.86
1.00
0.73 | 2.12 | -0.88
-1.00
0.79 | -0.95
2.25
0.85 | 1.55 | -0.78
-0.50
0.68 | -0.84
1.00
0.74 | 2.28 |
|
Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
02:00 05/05 |
Vasco Da Gama
Palmeiras SP |
1.0 | 0.85
-0.96 |
2.25
| 0.89
0.98 | 5.35
3.63
1.61 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Vasco Da Gama |
vs |
Palmeiras SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
-0.96 | 0.89
2.25
0.98 | 5.35 | -0.88
0.25
0.74 | -0.93
1.00
0.79 | 5.5 | -0.86
0.75
0.78 | 0.90
2.25
1.00 | 5.2 | -0.88
0.25
0.78 | -0.92
1.00
0.81 | 5.7 |
|
02:00 05/05 |
Gremio
Santos SP |
0.5
| -0.90
0.78 |
2.0
| 0.77
-0.90 | 2.13
3.08
3.44 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Gremio |
vs |
Santos SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-0.50
0.78 | 0.77
2.00
-0.90 | 2.13 | -0.83
-0.25
0.69 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.81 | 0.80
-0.25
-0.88 | 0.79
2.00
-0.89 | 2.13 | -0.81
-0.25
0.71 | 0.76
0.75
-0.86 | 2.81 |
|
04:30 05/05 |
Cruzeiro MG
CR Flamengo RJ |
0.5 | 1.00
0.88 |
2.25
| 0.99
0.88 | 4.00
3.27
1.90 | Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A) |
Cruzeiro MG |
vs |
CR Flamengo RJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.50
0.88 | 0.99
2.25
0.88 | 4.0 | 0.88
0.25
0.99 | -0.85
1.00
0.71 | 4.5 | -0.96
0.50
0.88 | -0.99
2.25
0.89 | 4.15 | 0.89
0.25
-0.99 | 0.71
0.75
-0.81 | 4.5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 05/05 |
Dalian Zhixing
Beijing Guoan |
0.5 | 0.83
0.89 |
2.75
| 0.80
0.92 | 3.27
3.63
1.88 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Dalian Zhixing |
vs |
Beijing Guoan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.50
0.89 | 0.80
2.75
0.92 | 3.27 | 0.80
0.25
0.94 | -0.98
1.25
0.70 | 3.78 | 0.88
0.50
0.92 | 0.82
2.75
0.96 | 3.25 | 0.84
0.25
0.96 | -0.99
1.25
0.77 | 3.75 |
|
18:00 05/05 |
Henan Songshan Longmen
Tianjin Tigers |
0.5
| 0.90
0.82 |
2.75
| 0.87
0.85 | 1.94
3.44
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Tianjin Tigers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.82 | 0.87
2.75
0.85 | 1.94 | 0.98
-0.25
0.76 | -0.96
1.25
0.68 | 2.4 | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.90
2.75
0.88 | 1.94 | -0.99
-0.25
0.79 | -0.93
1.25
0.71 | 2.4 |
|
18:00 05/05 |
Wuhan Three Towns
Shanghai Port |
0.75 | 0.92
0.80 |
3.25
| 0.81
0.91 | 3.78
3.86
1.67 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Wuhan Three Towns |
vs |
Shanghai Port |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.75
0.80 | 0.81
3.25
0.91 | 3.78 | -0.99
0.25
0.73 | -0.98
1.50
0.70 | 4.0 | 0.96
0.75
0.84 | 0.80
3.25
0.98 | 3.75 | -0.96
0.25
0.76 | -0.95
1.50
0.73 | 4.05 |
|
18:35 05/05 |
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Greentown |
1
| 0.76
0.96 |
3.25
| 0.90
0.82 | 1.51
3.94
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Chengdu Rongcheng |
vs |
Zhejiang Greentown |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.00
0.96 | 0.90
3.25
0.82 | 1.51 | 0.92
-0.50
0.82 | -0.96
1.50
0.68 | 1.95 | 0.80
-1.00
1.00 | 0.94
3.25
0.84 | 1.51 | 0.95
-0.50
0.85 | -0.92
1.50
0.69 | 1.95 |
|
18:35 05/05 |
Qingdao Manatee
Changchun Yatai |
0
| 0.81
0.91 |
2.75
| 0.87
0.85 | 2.38
3.27
2.51 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Qingdao Manatee |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
0.91 | 0.87
2.75
0.85 | 2.38 | 0.83
0.00
0.91 | -0.93
1.25
0.65 | 2.95 | 0.85
0.00
0.95 | 0.93
2.75
0.85 | 2.38 | 0.86
0.00
0.94 | -0.90
1.25
0.68 | 2.95 |
|
19:00 05/05 |
Yunnan Yukun
Shandong Taishan |
0.5 | 0.73
0.99 |
3.0
| 0.90
0.82 | 3.04
3.27
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Yunnan Yukun |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.50
0.99 | 0.90
3.00
0.82 | 3.04 | 0.71
0.25
-0.97 | 0.92
1.25
0.80 | 3.63 | 0.77
0.50
-0.97 | 0.92
3.00
0.86 | 3.05 | 0.74
0.25
-0.94 | 0.94
1.25
0.84 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
02:00 05/05 |
Deportivo Pasto
Fortaleza |
0.5
| -0.99
0.77 |
2.0
| 0.91
0.85 | 2.04
2.98
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
Fortaleza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.77 | 0.91
2.00
0.85 | 2.04 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.80
0.75
0.96 | 2.78 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.94
2.00
0.88 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.72 | 0.83
0.75
0.99 | 2.81 |
|
04:10 05/05 |
Independiente Medellin
Atletico Nacional |
0
| 0.72
-0.94 |
2.5
| -0.89
0.64 | 2.36
2.89
2.85 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Independiente Medellin |
vs |
Atletico Nacional |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
-0.94 | -0.89
2.50
0.64 | 2.36 | 0.85
0.00
0.95 | -0.99
1.00
0.75 | 3.13 | 0.86
0.00
0.98 | 0.89
2.25
0.93 | 2.5 | 0.91
0.00
0.93 | -0.96
1.00
0.78 | 3.2 |
|
06:20 05/05 |
Union Magdalena
Once Caldas |
0
| -0.96
0.74 |
2.25
| -0.95
0.71 | 2.76
3.00
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Union Magdalena |
vs |
Once Caldas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.74 | -0.95
2.25
0.71 | 2.76 | -0.95
0.00
0.75 | 0.67
0.75
-0.91 | 3.63 | -0.93
0.00
0.76 | 0.66
2.00
-0.84 | 2.74 | -0.94
0.00
0.78 | 0.68
0.75
-0.86 | 3.55 |
|
08:30 05/05 |
Rionegro Aguilas
Deportivo Pereira |
0.25
| 0.98
0.80 |
1.75
| 0.80
0.96 | 2.25
2.79
3.13 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Rionegro Aguilas |
vs |
Deportivo Pereira |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.80 | 0.80
1.75
0.96 | 2.25 | -0.79
-0.25
0.58 | 0.90
0.75
0.86 | 2.88 | -0.99
-0.25
0.83 | -0.90
2.00
0.72 | 2.24 | -0.80
-0.25
0.64 | 0.93
0.75
0.89 | 2.87 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
08:30 05/05 |
UNAM Pumas
Monterrey |
0.5 | -0.95
0.84 |
2.25
| 0.88
0.99 | 4.00
3.38
1.86 | Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) |
UNAM Pumas |
vs |
Monterrey |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.50
0.84 | 0.88
2.25
0.99 | 4.0 | 0.90
0.25
0.97 | -0.96
1.00
0.84 | 4.5 |
|
|
22:30 05/05 |
Krylya Sovetov
Dinamo Moscow |
0.25 | 0.88
0.97 |
3.0
| -0.95
0.78 | 2.76
3.63
2.25 | Giải Ngoại hạng Nga |
Krylya Sovetov |
vs |
Dinamo Moscow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.97 | -0.95
3.00
0.78 | 2.76 | -0.97
0.00
0.77 | -0.99
1.25
0.79 | 3.27 | 0.90
0.25
0.99 | -0.93
3.00
0.80 | 2.74 | -0.95
0.00
0.79 | -0.97
1.25
0.81 | 3.3 |
|
|
02:00 05/05 |
New York City
FC Cincinnati |
0.25
| -0.98
0.86 |
2.75
| 0.93
0.95 | 2.28
3.78
2.89 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
New York City |
vs |
FC Cincinnati |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.86 | 0.93
2.75
0.95 | 2.28 | 0.76
0.00
-0.89 | 0.69
1.00
-0.83 | 2.85 | -0.96
-0.25
0.88 | 0.92
2.75
0.98 | 2.31 | -0.78
-0.25
0.67 | 0.72
1.00
-0.83 | 2.85 |
|
06:00 05/05 |
Sporting Kansas City
LA Galaxy |
0.25
| 0.96
0.92 |
3.0
| -0.96
0.84 | 2.26
3.78
2.92 | Giải bóng đá nhà nghề Mỹ |
Sporting Kansas City |
vs |
LA Galaxy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.25
0.92 | -0.96
3.00
0.84 | 2.26 | -0.78
-0.25
0.65 | -0.93
1.25
0.79 | 2.78 | -0.79
-0.50
0.71 | 0.83
2.75
-0.93 | 2.26 | -0.78
-0.25
0.67 | -0.92
1.25
0.81 | 2.78 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
02:00 05/05 |
Atletico Goianiense
Novorizontino |
0.25
| -0.88
0.74 |
1.75
| 0.81
-0.95 | 2.47
2.91
2.70 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Goianiense |
vs |
Novorizontino |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.25
0.74 | 0.81
1.75
-0.95 | 2.47 | 0.75
0.00
-0.91 | 0.96
0.75
0.90 | 3.22 | 0.76
0.00
-0.86 | -0.85
2.00
0.73 | 2.51 | 0.77
0.00
-0.89 | 0.97
0.75
0.91 | 3.27 |
|
04:30 05/05 |
Chapecoense
Criciuma |
0
| 0.81
-0.94 |
2.0
| 0.87
0.99 | 2.49
2.96
2.80 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Chapecoense |
vs |
Criciuma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.87
2.00
0.99 | 2.49 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.80
0.75
-0.94 | 3.17 | 0.83
0.00
-0.93 | 0.88
2.00
1.00 | 2.42 | 0.84
0.00
-0.96 | 0.81
0.75
-0.93 | 3.25 |
|
04:30 05/05 |
Atletico Paranaense
Botafogo SP |
1.25
| -0.93
0.80 |
2.25
| 0.98
0.88 | 1.38
3.86
7.25 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Paranaense |
vs |
Botafogo SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-1.25
0.80 | 0.98
2.25
0.88 | 1.38 | -0.98
-0.50
0.82 | -0.89
1.00
0.75 | 2.0 | -0.90
-1.25
0.80 | 1.00
2.25
0.88 | 1.42 | -0.94
-0.50
0.82 | -0.86
1.00
0.74 | 2.06 |
|
06:30 05/05 |
Operario PR
America Mineiro |
0.25
| -0.95
0.83 |
2.0
| 0.97
0.89 | 2.34
2.91
2.87 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Operario PR |
vs |
America Mineiro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.97
2.00
0.89 | 2.34 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.85
0.75
-0.99 | 2.98 | -0.93
-0.25
0.83 | -0.96
2.00
0.84 | 2.42 | -0.68
-0.25
0.56 | 0.90
0.75
0.98 | 3.08 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
17:00 05/05 |
Melbourne Victory II
Hume City |
0.75 | 0.91
0.83 |
3.25
| 1.00
0.77 | 3.78
3.70
1.64 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Melbourne Victory II |
vs |
Hume City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.75
0.83 | 1.00
3.25
0.77 | 3.78 | 0.95
0.25
0.79 | 0.84
1.25
0.94 | 4.0 |
|
|
23:00 05/05 |
Shelbourne
Waterford |
1
| -0.98
0.80 |
2.25
| 0.88
0.94 | 1.50
3.63
4.85 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Shelbourne |
vs |
Waterford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.00
0.80 | 0.88
2.25
0.94 | 1.5 | 0.70
-0.25
-0.90 | -0.94
1.00
0.76 | 2.14 | -0.96
-1.00
0.82 | 0.89
2.25
0.95 | 1.53 | 0.72
-0.25
-0.88 | -0.93
1.00
0.77 | 2.14 |
|
23:00 05/05 |
Drogheda United
Cork City |
0.5
| 0.87
0.95 |
2.25
| 0.90
0.92 | 1.85
3.22
3.38 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Drogheda United |
vs |
Cork City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.95 | 0.90
2.25
0.92 | 1.85 | 0.97
-0.25
0.83 | -0.93
1.00
0.75 | 2.47 | -0.86
-0.75
0.72 | 0.91
2.25
0.93 | 1.89 | 0.99
-0.25
0.85 | -0.93
1.00
0.76 | 2.47 |
|
23:00 05/05 |
Galway United
Bohemians |
0
| 0.83
0.99 |
2.0
| 0.75
-0.93 | 2.37
2.99
2.57 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Galway United |
vs |
Bohemians |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.00
0.99 | 0.75
2.00
-0.93 | 2.37 | 0.80
0.00
0.99 | 0.73
0.75
-0.91 | 3.13 | 0.85
0.00
-0.99 | 0.76
2.00
-0.93 | 2.42 | 0.82
0.00
-0.98 | 0.74
0.75
-0.90 | 3.15 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 05/05 |
Ulsan Hyundai
Pohang Steelers |
0.75
| 0.95
0.87 |
2.5
| 0.94
0.88 | 1.72
3.63
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Ulsan Hyundai |
vs |
Pohang Steelers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.87 | 0.94
2.50
0.88 | 1.72 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.95
1.00
0.87 | 2.44 | 0.97
-0.75
0.89 | 0.94
2.50
0.90 | 1.77 | 0.90
-0.25
0.94 | 0.93
1.00
0.91 | 2.33 |
|
14:30 05/05 |
Gwangju
Gimcheon Sangmu |
0
| 0.94
0.88 |
2.25
| 0.95
0.87 | 2.63
3.04
2.56 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Gwangju |
vs |
Gimcheon Sangmu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.88 | 0.95
2.25
0.87 | 2.63 | 0.91
0.00
0.89 | -0.93
1.00
0.74 | 3.63 | 0.96
0.00
0.90 | 0.96
2.25
0.88 | 2.58 | 0.93
0.00
0.91 | -0.92
1.00
0.75 | 3.35 |
|
Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
06:00 05/05 |
CDS Tampico Madero
Mineros De Zacatecas |
0.25
| 0.83
0.87 |
2.25
| 0.73
0.99 | 1.99
3.08
3.13 | Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX) |
CDS Tampico Madero |
vs |
Mineros De Zacatecas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.25
0.87 | 0.73
2.25
0.99 | 1.99 | 0.64
0.00
-0.94 | 0.98
1.00
0.74 | 2.82 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
06:00 05/05 |
Club America W
Guadalajara W |
1.75
| 0.85
0.85 |
3.25
| 0.94
0.78 | 1.19
5.17
8.50 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico |
Club America W |
vs |
Guadalajara W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
0.85 | 0.94
3.25
0.78 | 1.19 | | | |
|
|
00:15 05/05 |
Rosenborg
Bryne |
1.5
| -0.96
0.86 |
2.75
| 0.89
0.99 | 1.35
5.00
8.25 | Giải Eliteserien Na Uy |
Rosenborg |
vs |
Bryne |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-1.50
0.86 | 0.89
2.75
0.99 | 1.35 | 0.85
-0.50
-0.97 | -0.85
1.25
0.74 | 1.83 | -0.90
-1.50
0.82 | -0.67
3.25
0.57 | 1.38 | -0.72
-0.75
0.62 | -0.86
1.25
0.76 | 1.92 |
|
|
00:00 05/05 |
Al Ahly Cairo
Haras El Hodoud |
1.75
| 0.79
-0.95 |
3.0
| 0.99
0.83 | 1.21
6.00
7.75 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Al Ahly Cairo |
vs |
Haras El Hodoud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-1.75
-0.95 | 0.99
3.00
0.83 | 1.21 | 0.88
-0.75
0.96 | 0.99
1.25
0.82 | 1.64 |
|
21:00 05/05 |
Petrojet
Ceramica Cleopatra |
0.25 | 0.76
0.98 |
2.25
| 0.83
0.89 | 2.83
3.33
2.28 | Giải Ngoại hạng Ai Cập |
Petrojet |
vs |
Ceramica Cleopatra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.25
0.98 | 0.83
2.25
0.89 | 2.83 | -0.90
0.00
0.76 | -0.96
1.00
0.80 | 3.56 |
|
|
00:00 05/05 |
Akranes
KA Akureyri |
0.5
| -0.94
0.81 |
3.25
| 0.93
0.91 | 2.07
3.70
2.89 | Giải Ngoại hạng Iceland |
Akranes |
vs |
KA Akureyri |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.81 | 0.93
3.25
0.91 | 2.07 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.78
1.25
-0.94 | 2.42 | 0.60
0.00
-0.70 | 0.95
3.25
0.93 | 2.07 | -0.94
-0.25
0.82 | 0.80
1.25
-0.93 | 2.49 |
|
02:15 05/05 |
FH Hafnarfjordur
Valur Reykjavik |
0.5 | 0.87
1.00 |
3.0
| 0.94
0.90 | 3.08
3.56
2.02 | Giải Ngoại hạng Iceland |
FH Hafnarfjordur |
vs |
Valur Reykjavik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
1.00 | 0.94
3.00
0.90 | 3.08 | 0.80
0.25
-0.96 | 0.93
1.25
0.91 | 3.56 | 0.67
0.75
-0.78 | -0.88
3.25
0.76 | 3.05 | 0.83
0.25
-0.95 | -0.78
1.50
0.65 | 3.55 |
|
|
15:30 05/05 |
Persik Kediri
Persebaya Surabaya |
0
| -0.94
0.64 |
2.5
| 0.80
0.90 | 2.73
3.17
2.15 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persik Kediri |
vs |
Persebaya Surabaya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.64 | 0.80
2.50
0.90 | 2.73 | -0.98
0.00
0.76 | 0.76
1.00
1.00 | 3.27 | -0.92
0.00
0.67 | 0.83
2.50
0.93 | 2.79 | | | |
|
19:00 05/05 |
Persis Solo
Arema FC |
0.5
| 0.69
1.00 |
2.75
| 0.81
0.89 | 1.68
3.56
3.70 | Giải Liga 1 Indonesia |
Persis Solo |
vs |
Arema FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-0.50
1.00 | 0.81
2.75
0.89 | 1.68 | 0.90
-0.25
0.88 | -0.93
1.25
0.69 | 2.4 | 0.73
-0.50
-0.97 | 0.84
2.75
0.92 | 1.73 | | | |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
00:30 05/05 |
Cremonese
Sassuolo |
0.25
| 0.80
-0.90 |
2.75
| 0.84
-0.96 | 1.93
3.08
3.50 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cremonese |
vs |
Sassuolo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-0.25
-0.90 | 0.84
2.75
-0.96 | 1.93 | -0.88
-0.25
0.75 | -0.92
1.25
0.78 | 2.46 | 0.80
-0.25
-0.88 | 0.89
2.75
-0.99 | 1.93 | -0.86
-0.25
0.76 | -0.89
1.25
0.79 | 2.48 |
|
|
00:00 05/05 |
Tondela
Chaves |
0.25
| 0.91
0.97 |
2.25
| -0.96
0.80 | 2.33
3.08
2.88 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Tondela |
vs |
Chaves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.96
2.25
0.80 | 2.33 | -0.79
-0.25
0.63 | 0.77
0.75
-0.93 | 2.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
00:45 05/05 |
Otelul Galati
Hermannstadt |
0.25
| -0.98
0.82 |
2.0
| 0.92
0.90 | 2.15
2.98
3.08 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Otelul Galati |
vs |
Hermannstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.82 | 0.92
2.00
0.90 | 2.15 | 0.65
0.00
-0.81 | 0.80
0.75
-0.98 | 2.94 |
|
21:30 05/05 |
UTA Arad
Petrolul 52 |
0.25
| 0.99
0.80 |
2.0
| 0.88
0.88 | 2.23
2.95
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
UTA Arad |
vs |
Petrolul 52 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.25
0.80 | 0.88
2.00
0.88 | 2.23 | 0.67
0.00
-0.88 | 0.78
0.75
0.98 | 3.04 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
02:00 05/05 |
Deportivo La Coruna
Albacete Balompie |
0.5
| -0.94
0.84 |
2.75
| 0.91
0.97 | 2.07
3.27
3.38 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Deportivo La Coruna |
vs |
Albacete Balompie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.50
0.84 | 0.91
2.75
0.97 | 2.07 | -0.91
-0.25
0.77 | 0.73
1.00
-0.87 | 2.61 | -0.97
-0.50
0.89 | 0.73
2.50
-0.83 | 2.03 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.74
1.00
-0.84 | 2.61 |
|
|
06:00 05/05 |
Oakland Roots
Sacramento Republic |
0.5 | 0.80
0.94 |
2.25
| 0.81
0.93 | 3.27
3.13
2.01 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Oakland Roots |
vs |
Sacramento Republic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.94 | 0.81
2.25
0.93 | 3.27 | 0.71
0.25
-0.98 | 0.97
1.00
0.76 | 4.12 | 0.83
0.50
0.97 | 0.84
2.25
0.96 | 3.2 | 0.74
0.25
-0.94 | -0.95
1.00
0.75 | 4.4 |
|
06:00 05/05 |
Monterey Bay
Miami FC |
0.75
| 0.85
0.89 |
2.5
| 0.89
0.85 | 1.60
3.63
4.70 | Giải vô địch USL Hoa Kỳ |
Monterey Bay |
vs |
Miami FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.75
0.89 | 0.89
2.50
0.85 | 1.6 | 0.78
-0.25
0.95 | 0.82
1.00
0.92 | 2.29 | 0.88
-0.75
0.92 | 0.92
2.50
0.88 | 1.71 | 0.81
-0.25
0.99 | 0.87
1.00
0.93 | 2.15 |
|
|
01:00 05/05 |
Chacarita Juniors
Chaco For Ever |
0.5
| -0.99
0.77 |
1.75
| 0.79
0.97 | 1.96
2.75
3.38 | Giải hạng Nhì Argentina |
Chacarita Juniors |
vs |
Chaco For Ever |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.77 | 0.79
1.75
0.97 | 1.96 | -0.92
-0.25
0.68 | 0.97
0.75
0.78 | 2.8 | -0.96
-0.50
0.80 | 0.82
1.75
1.00 | 2.04 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.99
0.75
0.81 | 2.66 |
|
01:30 05/05 |
Maipu
Alvarado Del Plata |
0.25
| 0.94
0.84 |
1.75
| 0.78
0.98 | 2.19
2.79
3.04 | Giải hạng Nhì Argentina |
Maipu |
vs |
Alvarado Del Plata |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.78
1.75
0.98 | 2.19 | 0.57
0.00
-0.81 | 0.95
0.75
0.80 | 3.04 | 0.93
-0.25
0.91 | 0.82
1.75
1.00 | 2.21 | 0.62
0.00
-0.78 | 0.99
0.75
0.83 | 3.05 |
|
01:30 05/05 |
Talleres De Remedios
Temperley |
0.25 | 0.75
-0.97 |
1.5
| 0.77
0.99 | 3.04
2.52
2.27 | Giải hạng Nhì Argentina |
Talleres De Remedios |
vs |
Temperley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.25
-0.97 | 0.77
1.50
0.99 | 3.04 | -0.95
0.00
0.71 | 0.72
0.50
-0.97 | 4.12 | -0.83
0.00
0.66 | 0.88
1.50
0.94 | 3.2 | -0.92
0.00
0.75 | -0.86
0.75
0.68 | 4.15 |
|
01:35 05/05 |
Tristan Suarez
Arsenal De Sarandi |
0.75
| -0.98
0.76 |
1.75
| 0.82
0.94 | 1.71
2.84
4.33 | Giải hạng Nhì Argentina |
Tristan Suarez |
vs |
Arsenal De Sarandi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.76 | 0.82
1.75
0.94 | 1.71 | 0.90
-0.25
0.86 | 0.94
0.75
0.81 | 2.47 | 0.78
-0.50
-0.94 | 0.87
1.75
0.95 | 1.78 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.98
0.75
0.84 | 2.47 |
|
02:00 05/05 |
Estudiantes Rio Cuarto
Colon Santa Fe |
0.25
| 0.91
0.87 |
1.75
| 0.93
0.83 | 2.20
2.70
3.17 | Giải hạng Nhì Argentina |
Estudiantes Rio Cuarto |
vs |
Colon Santa Fe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.87 | 0.93
1.75
0.83 | 2.2 | 0.52
0.00
-0.76 | -0.95
0.75
0.71 | 3.04 | 0.94
-0.25
0.90 | 0.99
1.75
0.83 | 2.28 | -0.70
-0.25
0.54 | -0.93
0.75
0.74 | 3.05 |
|
02:00 05/05 |
Gimnasia Jujuy
Gimnasia Mendoza |
0.25
| 0.82
0.96 |
1.75
| 0.92
0.84 | 2.11
2.66
3.38 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Jujuy |
vs |
Gimnasia Mendoza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.25
0.96 | 0.92
1.75
0.84 | 2.11 | -0.82
-0.25
0.58 | -0.93
0.75
0.68 | 2.9 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.97
1.75
0.79 | 2.21 | -0.76
-0.25
0.60 | -0.90
0.75
0.72 | 2.92 |
|
03:00 05/05 |
Patronato Parana
Racing Cordoba |
0.25
| -0.99
0.77 |
1.75
| 0.79
0.97 | 2.24
2.82
2.94 | Giải hạng Nhì Argentina |
Patronato Parana |
vs |
Racing Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.77 | 0.79
1.75
0.97 | 2.24 | 0.64
0.00
-0.88 | 0.96
0.75
0.79 | 3.22 | -0.94
-0.25
0.78 | -0.88
2.00
0.69 | 2.31 | 0.71
0.00
-0.88 | 1.00
0.75
0.82 | 3.25 |
|
03:00 05/05 |
Gimnasia Y Tiro
All Boys |
0.5
| 0.97
0.81 |
1.75
| 0.98
0.78 | 1.92
2.67
3.63 | Giải hạng Nhì Argentina |
Gimnasia Y Tiro |
vs |
All Boys |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.81 | 0.98
1.75
0.78 | 1.92 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.73
0.50
-0.98 | 2.69 | 0.63
-0.25
-0.79 | -0.99
1.75
0.81 | 2 | -0.88
-0.25
0.72 | -0.88
0.75
0.70 | 2.71 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
17:30 05/05 |
Bulleen Lions
Eastern Lions |
1.5
| 0.85
0.81 |
3.25
| 0.69
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bulleen Lions |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.50
0.81 | 0.69
3.25
0.96 | | | | |
|
17:30 05/05 |
Kingston City
Melbourne City II |
1.25 | 0.73
0.92 |
3.75
| 0.95
0.70 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Kingston City |
vs |
Melbourne City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
1.25
0.92 | 0.95
3.75
0.70 | | | | |
|
|
02:00 05/05 |
ABB
Bolivar |
0.75 | -0.97
0.75 |
3.0
| 0.74
-0.98 | 4.00
3.78
1.56 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
ABB |
vs |
Bolivar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
0.75
0.75 | 0.74
3.00
-0.98 | 4.0 | -0.91
0.25
0.67 | 0.82
1.25
0.93 | 4.85 |
|
04:15 05/05 |
Jorge Wilstermann
Always Ready |
0.5 | 0.79
0.99 |
2.5
| 0.90
0.86 | 2.97
3.17
1.94 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Jorge Wilstermann |
vs |
Always Ready |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
0.99 | 0.90
2.50
0.86 | 2.97 | 0.72
0.25
-0.96 | 0.85
1.00
0.91 | 4.12 |
|
06:30 05/05 |
Blooming
Gualberto Villarroel SJ |
1
| 0.66
-0.88 |
2.75
| 0.73
-0.97 | 1.36
4.12
5.17 | Giải Hạng Nhất Bolivia |
Blooming |
vs |
Gualberto Villarroel SJ |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
-1.00
-0.88 | 0.73
2.75
-0.97 | 1.36 | 0.84
-0.50
0.92 | 0.94
1.25
0.81 | 1.88 |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
00:00 05/05 |
Santa Ana
Alajuelense |
1.0 | -0.88
0.66 |
2.5
| 0.87
0.89 | 5.75
3.94
1.35 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Santa Ana |
vs |
Alajuelense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
1.00
0.66 | 0.87
2.50
0.89 | 5.75 | 0.82
0.50
0.94 | 0.83
1.00
0.92 | 5.75 | -0.85
1.00
0.69 | 0.90
2.50
0.92 | 6 | 0.89
0.50
0.95 | 0.83
1.00
0.99 | 5.9 |
|
|
00:15 05/05 |
Beitar Jerusalem
Maccabi Netanya |
1
| 0.89
0.89 |
3.0
| 0.84
0.92 | 1.46
3.86
4.33 | Giải Ngoại hạng Israel |
Beitar Jerusalem |
vs |
Maccabi Netanya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.00
0.89 | 0.84
3.00
0.92 | 1.46 | 0.65
-0.25
-0.91 | 0.83
1.25
0.92 | 1.95 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
03:30 05/05 |
Portmore United
Racing United |
0.75
| 0.91
0.72 |
2.25
| 0.82
0.82 | 1.64
3.08
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Portmore United |
vs |
Racing United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.72 | 0.82
2.25
0.82 | 1.64 | 0.84
-0.25
0.75 | 0.97
1.00
0.64 | 2.32 |
|
03:30 05/05 |
Cavalier
Molynes United |
1
| 0.72
0.91 |
3.0
| 0.72
0.91 | 1.36
3.94
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Cavalier |
vs |
Molynes United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-1.00
0.91 | 0.72
3.00
0.91 | 1.36 | 0.91
-0.50
0.68 | 0.84
1.25
0.78 | 1.97 |
|
03:30 05/05 |
Arnett Gardens
Harbour View |
1.25
| 0.86
0.77 |
2.5
| 0.77
0.86 | 1.28
3.86
5.75 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Arnett Gardens |
vs |
Harbour View |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-1.25
0.77 | 0.77
2.50
0.86 | 1.28 | 0.80
-0.50
0.80 | 0.65
1.00
0.96 | 1.85 |
|
03:30 05/05 |
Humble Lions
Mount Pleasant |
1.0 | 0.94
0.69 |
2.75
| 0.82
0.82 | 4.70
3.78
1.37 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Humble Lions |
vs |
Mount Pleasant |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.69 | 0.82
2.75
0.82 | 4.7 | 0.66
0.50
0.93 | 0.96
1.25
0.65 | 5.0 |
|
03:30 05/05 |
Tivoli Gardens
Montego Bay United |
0.25 | 0.86
0.77 |
2.25
| 0.82
0.82 | 2.81
2.95
1.94 | Giải Vô địch Quốc gia Jamaica |
Tivoli Gardens |
vs |
Montego Bay United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.25
0.77 | 0.82
2.25
0.82 | 2.81 | 0.52
0.25
-0.95 | 0.97
1.00
0.64 | 3.63 |
|
Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
05:00 05/05 |
Nacional Asuncion
Sportivo Ameliano |
0.25
| 0.94
0.84 |
2.0
| 0.92
0.84 | 2.18
2.89
2.94 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Nacional Asuncion |
vs |
Sportivo Ameliano |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.25
0.84 | 0.92
2.00
0.84 | 2.18 | 0.57
0.00
-0.83 | 0.84
0.75
0.92 | 3.0 | 0.89
-0.25
0.95 | 0.95
2.00
0.87 | 2.25 | -0.78
-0.25
0.61 | 0.87
0.75
0.95 | 2.93 |
|
06:15 05/05 |
Libertad Asuncion
Atletico Tembetary |
0.75
| 0.75
-0.97 |
2.25
| 0.96
0.80 | 1.47
3.50
5.50 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay |
Libertad Asuncion |
vs |
Atletico Tembetary |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.97 | 0.96
2.25
0.80 | 1.47 | 0.73
-0.25
-0.97 | 0.69
0.75
-0.94 | 2.25 | 0.78
-0.75
-0.94 | 0.76
2.00
-0.94 | 1.57 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.73
0.75
-0.92 | 2.19 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
21:05 05/05 |
Al Bataeh
Bani Yas SC |
0.25
| 0.97
0.71 |
2.75
| 0.84
0.84 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Bataeh |
vs |
Bani Yas SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.71 | 0.84
2.75
0.84 | | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Peru |
01:00 05/05 |
Sport Boys
Alianza Universidad |
0.75
| 0.75
-0.99 |
2.75
| 0.84
0.88 | 1.43
3.38
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Sport Boys |
vs |
Alianza Universidad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.75
-0.99 | 0.84
2.75
0.88 | 1.43 | 0.78
-0.25
0.95 | 0.66
1.00
-0.96 | 2.22 | 0.71
-0.75
-0.88 | 0.92
2.75
0.90 | 1.55 | 0.81
-0.25
-0.97 | 0.72
1.00
-0.90 | 2.2 |
|
03:30 05/05 |
Alianza Atletico
Tarma |
0.25
| 0.81
0.95 |
2.5
| 0.95
0.77 | 1.89
2.91
2.95 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Alianza Atletico |
vs |
Tarma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.95 | 0.95
2.50
0.77 | 1.89 | -0.94
-0.25
0.68 | 0.85
1.00
0.85 | 2.57 | 0.85
-0.25
0.99 | 1.00
2.50
0.82 | 2.19 | 0.60
0.00
-0.76 | 0.91
1.00
0.91 | 2.63 |
|
06:00 05/05 |
Binacional
Los Chankas |
0.25
| 0.78
0.98 |
2.5
| 0.86
0.86 | 1.95
2.95
2.73 | Giải Vô địch Quốc gia Peru |
Binacional |
vs |
Los Chankas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
0.98 | 0.86
2.50
0.86 | 1.95 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.78
1.00
0.92 | 2.55 | -0.89
-0.50
0.73 | 0.91
2.50
0.91 | 2.12 | -0.93
-0.25
0.76 | 0.84
1.00
0.98 | 2.76 |
|
|
00:15 05/05 |
Al Ahli
Qatar SC |
0.5
| 0.95
0.81 |
3.25
| 0.86
0.86 | 1.83
3.50
2.60 | Cúp Emir Qatar |
Al Ahli |
vs |
Qatar SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.81 | 0.86
3.25
0.86 | 1.83 | 0.96
-0.25
0.77 | 0.71
1.25
0.98 | 2.22 |
|
|
01:00 05/05 |
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani |
0.75
| 0.89
0.87 |
2.75
| -0.94
0.66 | 1.53
3.13
4.12 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Radnicki 1923 Kragujevac |
vs |
Mladost Lucani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | -0.94
2.75
0.66 | 1.53 | 0.87
-0.25
0.87 | 0.79
1.00
0.91 | 2.16 |
|
|
00:00 05/05 |
Gotham W
Chicago Red Stars W |
1.75
| 0.88
0.80 |
3.0
| 0.87
0.79 | 1.12
4.85
8.25 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Gotham W |
vs |
Chicago Red Stars W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-1.75
0.80 | 0.87
3.00
0.79 | 1.12 | 0.87
-0.75
0.77 | 0.84
1.25
0.80 | 1.58 |
|
Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
02:30 05/05 |
Ypiranga RS
CSA |
0.25
| 0.95
0.81 |
2.0
| 0.77
0.95 | 2.11
2.94
2.75 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Ypiranga RS |
vs |
CSA |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.25
0.81 | 0.77
2.00
0.95 | 2.11 | 0.56
0.00
-0.83 | 0.70
0.75
0.99 | 2.88 |
|
02:30 05/05 |
Floresta EC
Retro |
0
| -0.83
0.59 |
2.0
| 1.00
0.71 | 2.76
2.79
2.18 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Floresta EC |
vs |
Retro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.83
0.00
0.59 | 1.00
2.00
0.71 | 2.76 | -0.88
0.00
0.61 | 0.84
0.75
0.86 | 3.63 |
|
05:00 05/05 |
Guarani De Campinas
Botafogo PB |
0.5
| 1.00
0.76 |
2.0
| 0.95
0.76 | 1.84
2.89
3.44 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Guarani De Campinas |
vs |
Botafogo PB |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.76 | 0.95
2.00
0.76 | 1.84 | -0.98
-0.25
0.71 | 0.80
0.75
0.90 | 2.55 |
|
05:00 05/05 |
Nautico PE
Brusque SC |
0.5
| -0.99
0.75 |
2.0
| 0.90
0.82 | 1.90
2.89
3.27 | Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C) |
Nautico PE |
vs |
Brusque SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.75 | 0.90
2.00
0.82 | 1.9 | -0.96
-0.25
0.69 | 0.76
0.75
0.94 | 2.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
02:00 05/05 |
Copiapo
Temuco |
0.75
| 0.84
0.92 |
2.25
| 0.72
0.99 | 1.46
3.38
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Copiapo |
vs |
Temuco |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.92 | 0.72
2.25
0.99 | 1.46 | 0.74
-0.25
0.99 | 0.90
1.00
0.80 | 2.16 | 0.88
-0.75
0.96 | 0.77
2.25
-0.95 | 1.62 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.96
1.00
0.86 | 2.1 |
|
04:30 05/05 |
Santiago Wanderers
San Luis Quillota |
0.25
| -0.93
0.69 |
2.25
| 0.87
0.85 | 2.14
2.75
2.48 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
Santiago Wanderers |
vs |
San Luis Quillota |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.69 | 0.87
2.25
0.85 | 2.14 | -0.77
-0.25
0.50 | -0.99
1.00
0.68 | 2.77 | -0.89
-0.25
0.73 | 0.92
2.25
0.90 | 2.34 | 0.74
0.00
-0.90 | -0.93
1.00
0.74 | 2.9 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
02:00 05/05 |
Deportes Iquique
Huachipato |
0.25
| -0.96
0.82 |
2.5
| 0.85
0.96 | 2.14
3.38
2.62 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Deportes Iquique |
vs |
Huachipato |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.85
2.50
0.96 | 2.14 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.76
1.00
-0.96 | 2.76 | -0.94
-0.25
0.84 | 1.00
2.75
0.88 | 2.33 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.76
1.00
-0.88 | 2.88 |
|
04:30 05/05 |
Audax Italiano
La Serena |
0.75
| 1.00
0.85 |
2.5
| 1.00
0.81 | 1.65
3.27
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Audax Italiano |
vs |
La Serena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.75
0.85 | 1.00
2.50
0.81 | 1.65 | 0.85
-0.25
0.95 | 0.94
1.00
0.86 | 2.3 | -0.97
-0.75
0.87 | -0.96
2.50
0.84 | 1.77 | 0.91
-0.25
0.97 | 0.98
1.00
0.90 | 2.38 |
|
07:00 05/05 |
Nublense
Union La Calera |
0.25
| 0.78
-0.93 |
2.25
| -0.93
0.74 | 1.98
3.04
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
Nublense |
vs |
Union La Calera |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.93 | -0.93
2.25
0.74 | 1.98 | -0.86
-0.25
0.66 | 0.72
0.75
-0.93 | 2.65 | 0.78
-0.25
-0.88 | 1.00
2.25
0.88 | 2.09 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.68
0.75
-0.80 | 2.75 |
|
|
02:30 05/05 |
Internacional De Palmira
Orsomarso |
0.75
| -0.88
0.64 |
2.0
| 0.99
0.72 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhì Colombia |
Internacional De Palmira |
vs |
Orsomarso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.75
0.64 | 0.99
2.00
0.72 | | 0.96
-0.25
0.77 | 0.79
0.75
0.91 | | | -0.94
2.00
0.76 | | -0.94
-0.25
0.78 | 0.85
0.75
0.97 | 2.52 |
|
|
00:30 05/05 |
Hannover II
Unterhaching |
0.75
| 0.95
0.91 |
3.0
| 0.80
-0.99 | 1.64
3.56
3.44 | Giải hạng Ba Đức |
Hannover II |
vs |
Unterhaching |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.75
0.91 | 0.80
3.00
-0.99 | 1.64 | 0.84
-0.25
0.96 | 0.86
1.25
0.94 | 2.16 | 0.97
-0.75
0.93 | -0.94
3.25
0.82 | 1.74 | 0.88
-0.25
1.00 | 0.90
1.25
0.98 | 2.25 |
|
|
01:00 05/05 |
Morocco U20
Nigeria U20 |
0
| 0.87
0.83 |
2.25
| 0.91
0.78 | 2.15
2.73
2.55 | Giải vô địch U20 CAF |
Morocco U20 |
vs |
Nigeria U20 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.00
0.83 | 0.91
2.25
0.78 | 2.15 | 0.82
0.00
0.85 | 0.63
0.75
-0.97 | 3.17 |
|
|
01:30 05/05 |
CF Os Belenenses
Fafe |
0
| 0.71
-0.95 |
2.25
| 0.88
0.84 | 2.10
2.95
2.50 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
CF Os Belenenses |
vs |
Fafe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.95 | 0.88
2.25
0.84 | 2.1 | 0.73
0.00
1.00 | 0.60
0.75
-0.90 | 2.87 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
01:15 05/05 |
NK Koper
Domzale |
0.75
| 0.91
0.85 |
2.75
| 0.95
0.76 | 1.55
3.33
3.63 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
NK Koper |
vs |
Domzale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.75
0.85 | 0.95
2.75
0.76 | 1.55 | 0.80
-0.25
0.93 | 0.69
1.00
1.00 | 2.16 | 0.95
-0.75
0.89 | -0.99
2.75
0.81 | 1.7 | 0.85
-0.25
0.99 | 0.73
1.00
-0.92 | 2.25 |
|
|
02:00 05/05 |
Toronto FC II
New England Revolution II |
0.5 | 0.80
0.96 |
3.0
| 0.96
0.75 | 2.73
3.27
1.83 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Toronto FC II |
vs |
New England Revolution II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.50
0.96 | 0.96
3.00
0.75 | 2.73 | 0.69
0.25
-0.98 | 0.96
1.25
0.73 | 3.38 |
|
04:00 05/05 |
New York Red Bulls II
Carolina Core |
0.5
| 0.81
0.95 |
3.25
| 0.89
0.83 | 1.70
3.50
2.95 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
New York Red Bulls II |
vs |
Carolina Core |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.50
0.95 | 0.89
3.25
0.83 | 1.7 | 0.92
-0.25
0.81 | 0.79
1.25
0.91 | 2.22 |
|
04:00 05/05 |
St. Louis City II
Houston Dynamo II |
0.25
| 0.67
-0.92 |
3.25
| 0.94
0.78 | 1.78
3.44
2.77 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
St. Louis City II |
vs |
Houston Dynamo II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
-0.25
-0.92 | 0.94
3.25
0.78 | 1.78 | 0.98
-0.25
0.75 | 0.81
1.25
0.89 | 2.27 |
|
06:00 05/05 |
Inter Miami II
New York City II |
0.25 | 0.98
0.78 |
3.0
| 0.82
0.90 | 2.61
3.38
1.87 | Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ |
Inter Miami II |
vs |
New York City II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.78 | 0.82
3.00
0.90 | 2.61 | 0.67
0.25
-0.95 | 0.88
1.25
0.82 | 3.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
01:00 05/05 |
Juventud
Liverpool Montevideo |
0
| 0.91
0.85 |
2.5
| 1.00
0.71 | 2.35
2.86
2.28 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Juventud |
vs |
Liverpool Montevideo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
0.00
0.85 | 1.00
2.50
0.71 | 2.35 | 0.90
0.00
0.84 | 0.95
1.00
0.75 | 3.08 | 0.95
0.00
0.89 | -0.95
2.50
0.77 | 2.55 | 0.95
0.00
0.89 | -0.99
1.00
0.81 | 3.25 |
|
06:00 05/05 |
Miramar Misiones
River Plate Montevideo |
0
| 0.80
0.96 |
2.25
| 0.91
0.81 | 2.18
2.90
2.42 | Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
Miramar Misiones |
vs |
River Plate Montevideo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.00
0.96 | 0.91
2.25
0.81 | 2.18 | 0.81
0.00
0.92 | 0.64
0.75
-0.94 | 2.97 | 0.84
0.00
1.00 | 0.96
2.25
0.86 | 2.4 | 0.86
0.00
0.98 | 0.70
0.75
-0.88 | 3.2 |
|
|
01:30 05/05 |
Deportivo Liniers
Argentino Merlo |
0
| 0.75
0.82 |
2.0
| 0.75
0.86 | 2.40
2.87
2.40 | Giải hạng Ba Argentina |
Deportivo Liniers |
vs |
Argentino Merlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.75
2.00
0.86 | 2.4 | 0.80
0.00
0.80 | 0.68
0.75
0.91 | 3.13 |
|
01:30 05/05 |
Dock Sud
UAI Urquiza |
0.5
| 0.90
0.69 |
2.0
| 0.70
0.91 | 1.89
2.85
3.33 | Giải hạng Ba Argentina |
Dock Sud |
vs |
UAI Urquiza |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.50
0.69 | 0.70
2.00
0.91 | 1.89 | -0.98
-0.25
0.63 | 0.65
0.75
0.94 | 2.43 |
|
01:30 05/05 |
Club Comunicaciones
Brown De Adrogue |
0
| 0.75
0.82 |
2.0
| 0.83
0.77 | 2.42
2.83
2.42 | Giải hạng Ba Argentina |
Club Comunicaciones |
vs |
Brown De Adrogue |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.82 | 0.83
2.00
0.77 | 2.42 | 0.78
0.00
0.82 | 0.73
0.75
0.84 | 3.17 |
|
Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
02:30 05/05 |
Sportivo Las Parejas
Independiente Chivilcoy |
0.25
| 0.89
0.69 |
1.75
| 0.80
0.80 | 2.16
2.66
2.92 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Sportivo Las Parejas |
vs |
Independiente Chivilcoy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.69 | 0.80
1.75
0.80 | 2.16 | | | |
|
03:00 05/05 |
Ben Hur Rafaela
Douglas Haig |
0
| 1.00
0.61 |
1.75
| 0.75
0.85 | 2.68
2.69
2.30 | Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina |
Ben Hur Rafaela |
vs |
Douglas Haig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.00
0.61 | 0.75
1.75
0.85 | 2.68 | | | |
|
Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
04:00 05/05 |
EC Agua Santa
Portuguesa SP |
0
| 0.97
0.63 |
2.25
| 0.93
0.69 | 2.62
2.97
2.17 | Giải hạng tư quốc gia Brazil (Serie D) |
EC Agua Santa |
vs |
Portuguesa SP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.63 | 0.93
2.25
0.69 | 2.62 | 0.95
0.00
0.68 | 0.63
0.75
0.97 | 3.27 |
|